Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disposer


[disposer]
ngoại động từ
bày, xếp đặt, bố trí
Disposer des fleurs sur la table
bày hoa trên bàn
Disposer son temps
sắp xếp thì giờ
chuẩn bị cho
Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay
thúc đẩy
Disposer quelqu'un à accepter une demande
thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu
nội động từ
Il dispose d'une voiture
ông ta có một cái xe
tùy ý sử dụng
Disposer de ses amis
tùy ý sử dụng bạn bè của mình
disposer de soi-même
có tự do, có độc lập
l'homme propose, Dieu dispose
mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
vous pouvez disposer
anh có thể về đi, anh có thể đi đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.