|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disposer
| [disposer] | | ngoại động từ | | | bày, xếp đặt, bố trí | | | Disposer des fleurs sur la table | | bày hoa trên bàn | | | Disposer son temps | | sắp xếp thì giờ | | | chuẩn bị cho | | | Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle | | chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay | | | thúc đẩy | | | Disposer quelqu'un à accepter une demande | | thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu | | nội động từ | | | có | | | Il dispose d'une voiture | | ông ta có một cái xe | | | tùy ý sử dụng | | | Disposer de ses amis | | tùy ý sử dụng bạn bè của mình | | | disposer de soi-même | | | có tự do, có độc lập | | | l'homme propose, Dieu dispose | | | mưu sự tại nhân thành sự tại thiên | | | vous pouvez disposer | | | anh có thể về đi, anh có thể đi đi |
|
|
|
|