disposable
disposable | [dis'pouzəbl] | | tính từ | | | làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần | | | disposable plate/syringe | | đĩa/ống tiêm dùng một lần | | | sẵn có để dùng | | | disposable resources | | tài nguyên có sẵn | | | disposable income | | thu nhập còn lại sau khi nộp thuế và đóng bảo phí |
/dis'pouzəbl/
tính từ có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...) có thể chuyển nhượng có thể dùng được, có thể sử dụng sẵn có, sẵn để dùng
|
|