|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposability
disposability![](img/dict/02C013DD.png) | [dis,pouzə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể chuyển nhượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể sử dụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính sẵn có để dùng |
/dis,pouzə'biliti/
danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng
|
|
|
|