Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispersion


[dispersion]
danh từ giống cái
sự rải rắc
La dispersion des cendres par le vent
gió làm tro rải rắc khắp nơi
sự phân tán
La dispersion des efforts
sự phân tán cố gắng
La dispersion de l'esprit
sự phân tán trí óc
Dispersion de tir
(quân sự) sự phân tán làn đạn
Milieu de dispersion
(hoá học) môi trường phân tán
sự giải tán; sự đánh tan
La dispersion d'une foule
sự giải tán một đám đông
La dispersion d'une armée
sự đánh tan một đội quân
(vật lý) học sự tán sắc
phản nghĩa Rassemblement, réunion, Concentration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.