Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispeople




dispeople
[dis'pi:pl]
ngoại động từ
làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở


/'dis'pi:pl/

ngoại động từ
làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở

Related search result for "dispeople"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.