Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispenser


[dispenser]
ngoại động từ
phân phát
Dispenser des secours
phân phát đồ cứu trợ
miễn
Dispenser qqn d'impôts
miễn thuế cho ai
Les malades sont dispensés du travail
người ốm được miễn lao động
(tôn giáo) xá tội
phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger, forcer, obliger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.