| [disparaître] |
| nội động từ |
| | biến đi, biến mất, mất |
| | Le soleil a disparu |
| mặt trá»i đã biến Ä‘i |
| | Mes gants ont disparu |
| đôi găng tay của tôi biến mất |
| | Disparaître sans laisser de traces |
| biến mất mà không để lại dấu vết gì |
| | Elle a disparu dans la fleur de l'âge |
| cô ta đã mất trong độ đang thì |
| | Le brouillard a disparu |
| mây đã tan đi |
| | Ses craintes ont disparu en un clin d'Å“il |
| sự sợ hãi của anh ta đã biến đi trong nháy mắt |
| phản nghĩa Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester |