Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobliging




disobliging
[,disə'blaidʒiη]
tính từ
làm phật ý, làm mếch lòng
disobliging questions
những câu hỏi làm mếch lòng


/'disə'balidʤin/

tính từ
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.