|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismals
dismals![](img/dict/02C013DD.png) | ['dizməlz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in the dismals | | buồn nản, u sầu, phiền muộn |
/'dizməlz/
danh từ
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn to be in the dismals buồn nản, u sầu, phiền muộn
|
|
|
|