Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disloquer


[disloquer]
ngoại động từ
làm sai khớp, làm trật xương
làm rời ra, tháo rời ra
Disloquer une machine
tháo rời cái máy ra
làm tan rã; giải tán
Disloquer un empire
làm tan rã một đế quốc
Disloquer un rassemblement
giải tán đám người tụ tập
phản nghĩa Assembler, emboîter, monter, remettre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.