|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjoint
| [disjoint] | | tính từ | | | long ra; lỏng lẻo | | | Les marches disjointes d'un escalier | | những bậc long ra của cầu thang | | | (nghĩa bóng) tách biệt | | | Questions bien disjointes | | những vấn đề tách biệt hẳn nhau | | | (toán học) rời nhau | | | Ensembles disjoints | | tập hợp rời nhau | | phản nghĩa Conjoint |
|
|
|
|