Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disette


[disette]
danh từ giống cái
sự thiếu
Disette de livres
sự thiếu sách
Disette d'argent
sự thiếu tiền
nạn đói kém
Année de disette
năm đói kém
phản nghĩa Abondance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.