Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembogue




disembogue
[,disim'boug]
động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
(nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)


/'disim'boug/

động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
(nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.