diseased
diseased | [di'zi:zd] | | tính từ | | | mắc bệnh | | | diseased kidneys/leaves | | thận/lá bị bệnh | | | a diseased society. mentality, imagination | | một xã hội không lành mạnh, một tâm tính, trí tưởng tượng bệnh hoạn |
/di'zi:zd/
tính từ mắc bệnh, đau ốm (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
|
|