disease ![](images/dict/d/disease.gif)
disease![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zi:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trường hợp) bệnh của cơ thể, tinh thần hoặc cây cối (do lây nhiễm hoặc rối loạn bên trong) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a serious/infectious/incurable disease | | căn bệnh trầm trọng/lây nhiễm/nan y | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to prevent/spread disease | | phòng/lan truyền bệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) |
/di'zi:z/
danh từ
bệnh, bệnh tật
(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
|
|