|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discussion
| [discussion] | | danh từ giống cái | | | sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận | | | La discussion d'un point de doctrine | | sự thảo luận về một điểm của học thuyết | | | Discussion d'un projet de loi | | sự tranh luận về một dự luật | | | Prendre part à la discussion | | tham gia thảo luận | | | (toán học) sự biện luận | | phản nghĩa Acceptation, Accord, entente |
|
|
|
|