|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrimination
| [discrimination] | | danh từ giống cái | | | sự phân biệt | | | Discrimination raciale | | sự phân biệt chủng tộc | | | Discrimination sexisme | | sự phân biệt giới tính | | | (kinh tế) khả năng sai biệt giá | | phản nghĩa Confusion, mélange, égalité, non-discrimination |
|
|
|
|