discriminating
discriminating | [dis'krimineitiη] | | tính từ | | | biết suy xét; có nhận thức đúng đắn; sáng suốt | | | discriminating taste, judgement | | khiếu thẩm mỹ tinh tế, sự suy xét sáng suốt | | | a discriminating connoisseur, collector, customer | | người sành sỏi, nhà sưu tầm, khách hàng biết xét đoán | | | như discriminatory |
/dis'krimineitiɳ/
tính từ biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt sai biệt discriminating duty (rate) thuế sai biệt
|
|