|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discours
| [discours] | | danh từ giống đực | | | bài nói, diễn văn | | | Discours de clôtude | | diễn văn bế mạc | | | Prononcer un discours | | đọc diễn văn | | | luận văn | | | Discours de la méthode | | luận văn về phương pháp | | | lời nói, lời | | | Assez de discours, des faits! | | Thôi đừng nhiều lời nữa, hãy cụ thể! | | | (triết học) suy lí, tư duy lôgic | | | (từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện | | | Le discours qu'il m'a tenu | | câu chuyện mà anh ta nói với tôi | | | parties du discours | | | (ngôn ngữ học) từ loại |
|
|
|
|