Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discours


[discours]
danh từ giống đực
bài nói, diễn văn
Discours de clôtude
diễn văn bế mạc
Prononcer un discours
đọc diễn văn
luận văn
Discours de la méthode
luận văn về phương pháp
lời nói, lời
Assez de discours, des faits!
Thôi đừng nhiều lời nữa, hãy cụ thể!
(triết học) suy lí, tư duy lôgic
(từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện
Le discours qu'il m'a tenu
câu chuyện mà anh ta nói với tôi
parties du discours
(ngôn ngữ học) từ loại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.