discontinuation
discontinuation![](img/dict/02C013DD.png) | [diskən,tinju'ei∫n] | | Cách viết khác: | | discontinuance | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,diskən'tinjuəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bỏ (một thói quen) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...) |
/,diskəntinju'eiʃn/ (discontinuance) /,diskən'tinjuəns/
danh từ
sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
sự bỏ (một thói quen)
sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
|
|