Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconcerted




disconcerted
[,diskən'sə:tid]
tính từ
bị xáo trộn, bị đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng


/,diskən'sə:tid/

tính từ
bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng

Related search result for "disconcerted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.