|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discobolus
discobolus | [dis'kɔbələs] |  | danh từ, số nhiều discoboli | |  | lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa |
/dis'kɔbələs/
danh từ, số nhiều discoboli
lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa
|
|
|
|