Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discipliner


[discipliner]
ngoại động từ
đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép
Discipliner une armée
đưa quân đội vào kỷ luật
phản nghĩa Révolter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.