|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discipline
| [discipline] | | danh từ giống cái | | | kỷ luật | | | Esprit de discipline | | tinh thần kỷ luật | | | Discipline de travail | | kỷ luật lao động | | | Discipline militaire | | kỷ luật quân đội | | | Conseil de discipline | | hội đồng kỷ luật | | | môn học | | | Quelles disciplines enseignez vous ? | | anh dạy môn gì? | | | (tôn giáo) roi tự phạt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần | | phản nghĩa Anarchie, désordre, indiscipline |
|
|
|
|