Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discipline


[discipline]
danh từ giống cái
kỷ luật
Esprit de discipline
tinh thần kỷ luật
Discipline de travail
kỷ luật lao động
Discipline militaire
kỷ luật quân đội
Conseil de discipline
hội đồng kỷ luật
môn học
Quelles disciplines enseignez vous ?
anh dạy môn gì?
(tôn giáo) roi tự phạt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần
phản nghĩa Anarchie, désordre, indiscipline



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.