Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disciplinaire


[disciplinaire]
tính từ
xem discipline 1
Mesure disciplinaire
biện pháp kỷ luật
danh từ giống đực
(quân sự) đội viên đội bị kỉ luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.