|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disciple
| [disciple] | | danh từ | | | học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ | | | Les disciples de Socrate | | đồ đệ của Xô-crát | | | disciple d'Apollon | | | nhà thờ | | | disciple de Bacchus | | | tay nghiện rượu | | | disciple d'Esculape | | | thầy thuốc | | phản nghĩa Maître |
|
|
|
|