Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discernable


[discernable]
tính từ
phân biệt được
Les microbes ne sont pas discernables à l'oeil nu
vi khuẩn không phân biệt được bằng mắt trần
phản nghĩa Indiscernable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.