diploma ![](images/dict/d/diploma.gif)
diploma![](img/dict/02C013DD.png) | [di'ploumə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là Dip | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy chứng chỉ cấp khi thi đỗ, hoàn thành một khoá học...; bằng cấp; văn bằng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a diploma in architecture | | bằng kiến trúc |
/di'ploumə/
danh từ
văn kiện chính thức; văn thư công
bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
giấy khen, bằng khen
|
|