Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminution


[diminution]
danh từ giống cái
sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt
Diminution dimpôts
sự giảm thuế
Diminution de vitesse
sự giảm tốc độ
Diminution de prix
sự giảm giá
(kiến trúc) sự thon dần
Diminution des colonnes
sự thon dần của cột
(âm nhạc) sự giảm
sự giảm mũi (khi đan áo)
phản nghĩa Augmentation, accroissement, amplification, croissance, crue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.