Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diligence


[diligence]
danh từ giống cái
xe thổ mộ, xe ngựa chở khách
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận
(từ cũ, nghĩa cũ) sự mau chóng, sự nhanh nhẹn
à la diligence de
(luật học, (pháp lý)) theo yêu cầu của
en diligence
nhanh chóng, mau chóng
faire diligence
vội vã, vội vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.