|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diligence
| [diligence] | | danh từ giống cái | | | xe thổ mộ, xe ngựa chở khách | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự mau chóng, sự nhanh nhẹn | | | à la diligence de | | | (luật học, (pháp lý)) theo yêu cầu của | | | en diligence | | | nhanh chóng, mau chóng | | | faire diligence | | | vội vã, vội vàng |
|
|
|
|