Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilater


[dilater]
ngoại động từ
làm giãn nở, làm giãn, làm nở
La chaleur dilate les corps
nhiệt làm nở các vật
Dilater les narines
nở mũi, phồng mũi
Joie qui dilate le coeur
(nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
nong
Dilater l'urètre
(y học) nong ống đái
phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.