|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilater
| [dilater] | | ngoại động từ | | | làm giãn nở, làm giãn, làm nở | | | La chaleur dilate les corps | | nhiệt làm nở các vật | | | Dilater les narines | | nở mũi, phồng mũi | | | Joie qui dilate le coeur | | (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng | | | nong | | | Dilater l'urètre | | (y học) nong ống đái | | phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir |
|
|
|
|