Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilatable


[dilatable]
tính từ
giãn nở được, giãn được
Les gaz sont extrêmament dilatables
các chất khí giãn nở được rất nhiều
phản nghĩa Compressible, contractile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.