Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dignité


[dignité]
danh từ giống cái
phẩm tước
Personne revêtue d'une dignité
ngÆ°á»i có phẩm tÆ°á»›c
phẩm cách
Vivre avec dignité
sống có phẩm cách
Conduite sans dignité
cách cư xử không có phẩm cách
Dignité humaine
nhân phẩm
sự trang nghiêm
Marcher avec dignité
đi đứng trang nghiêm
phản nghĩa Bassesse, indignité, veulerie; familiarité, laisser-aller, vulgarité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.