Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digne


[digne]
tính từ
đáng, xứng đáng
Digne de récompense
đáng được thưởng
Une digne récompense
một phần thưởng xứng đáng
Il n'est pas digne de votre pardon
hắn không xứng đáng để anh xin lỗi
đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách
Un digne vieillard
cụ già đáng kính
Une personne digne
một người có phẩm cách
trang nghiêm; đúng mực
Maintien digne
thái độ trang nghiêm
Avoir un air digne
có vẻ trang nghiêm
Conduite digne
cách xử sự đúng mực
c'est le digne fils de son père
hắn giống y như cha của mình
ne pas être digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un
không đáng xách dép cho ai
phản nghĩa Indigne, Familier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.