digest
digest | ['daidʒest] | | danh từ | | | tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng | | | tập san văn học, tập san thời sự | | [di'dʒest] | | ngoại động từ | | | phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống | | | suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc | | | tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn) | | | (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...) | | | đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được) | | | nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...) | | | to digest an insult | | nuốt nhục, chịu nhục | | | ninh, sắc (một chất trong rượu...) | | nội động từ | | | tiêu, tiêu hoá được |
/'daidʤest /
danh từ sách tóm tắt (chủ yếu là luật) tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]
ngoại động từ phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn) (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...) đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được) nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...) to digest an insult nuốt nhục, chịu nhục ninh, sắc (một chất trong rượu...)
nội động từ tiêu, tiêu hoá được
|
|