Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différenciation


[différenciation]
danh từ giống cái
sự khu biệt, sự phân biệt
La différenciation fonctionnelle
sự phân biệt vỠchức năng
(sinh vật há»c) sá»± phân hoá, sá»± biệt hoá
(địa chất, địa lý) sự phân dị
phản nghĩa Dédifférenciation, assimilation, identification, rapprochement, réunion
đồng âm Différentiation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.