| [différence] |
| danh từ giống cái |
| | sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau |
| | Différence d'âge |
| sự khác nhau vỠtuổi |
| | Différence d'opinion |
| sự khác nhau vỠý kiến |
| | Faire la différence entre deux choses |
| phân biệt (sá»± khác nhau) giữa hai váºt |
| | (toán há»c) hiệu, hiệu số |
| | La différence entre 7 et 5 est 2 |
| hiệu giữa 7 và 5 là 2 |
| | (kinh tế) số chênh lệch |
| | à la différence de |
| | khác với, trái với |
| phản nghĩa Analogie, conformité, égalité, identité, ressemblance, similitude |