Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffusion


[diffusion]
danh từ giống cái
sự toả, sự khuếch tán
La diffusion de la vapeur d'eau dans l'atmosphère
sự toả hơi nước vào quyển khí
La diffusion de la lumière
sự khuếch tán ánh sáng
sự truyền, sự phổ biến
Diffusion d'un programme à la radio
sự truyền một chương trình qua rađiô
Diffusion des sciences
sự phổ biến khoa học
(thương nghiệp) sự phát hành (sách)
phản nghĩa Concentration, convergence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.