|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffusion
| [diffusion] | | danh từ giống cái | | | sự toả, sự khuếch tán | | | La diffusion de la vapeur d'eau dans l'atmosphère | | sự toả hơi nước vào quyển khí | | | La diffusion de la lumière | | sự khuếch tán ánh sáng | | | sự truyền, sự phổ biến | | | Diffusion d'un programme à la radio | | sự truyền một chương trình qua rađiô | | | Diffusion des sciences | | sự phổ biến khoa học | | | (thương nghiệp) sự phát hành (sách) | | phản nghĩa Concentration, convergence |
|
|
|
|