Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffuseur


[diffuseur]
danh từ giống đực
thùng rút đường (ở củ cải đường)
bầu khuếch tán (ánh sáng đèn)
ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến)
(rađiô) màng loa
người truyền, người phổ biến
(thương nghiệp) người phát hành (sách)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.