|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffus
| [diffus] | | tính từ | | | toả lan. khuếch tán | | | Douleur diffuse | | đau toả lan | | | Branches diffuses | | (thực vật học) cành nhánh toả lan | | | Phlegmon diffus | | (y học) viêm tấy toả lan | | | Cheveux diffus | | (từ cũ, nghĩa cũ) tóc toả lan | | | Lumière diffuse | | (vật lý học) ánh sáng toả, ánh sáng khuếch tán | | | miên man, dài dòng | | | Style diffus | | lời văn miên man | | phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis |
|
|
|
|