Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
differ




differ
['difə]
nội động từ
(to differ from somebody / something) khác, không giống
to differ from someone in age
không cùng tuổi với ai
the brothers differ widely in their tastes
mấy anh em khác nhau rất nhiều về sở thích
tastes differ
sở thích bao giờ cũng khác nhau
to have differing tastes/views
có sở thích/quan điểm khác nhau
in this respect, English differs from French/English and French differ
về mặt này, tiếng Anh khác tiếng Pháp/tiếng Anh và tiếng Pháp khac nhau
(to differ with / from somebody on / about something) không đồng ý, không tán thành, bất đồng
I'm sorry to differ with you on that
tôi không đồng ý với anh về điều đó
we differ on many things
chúng tôi bất đồng với nhau về nhiều điểm
I beg to differ
xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ
đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa; chấp nhận những sự khác nhau về ý kiến, nhất là để tránh tranh cãi thêm
we must agree to differ on this
chúng tôi đành phải bất đồng ý kiến với nhau về vấn đề này



khác với, phân biệt với

/'difə/

nội động từ
((thường) from) khác, không giống
to differ from someone in age khác tuổi ai
không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone không đồng ý với ai
I beg to differ xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "differ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.