Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
didactique


[didactique]
tính từ
(để) dạy học
Matériel didactique
đồ dùng dạy học
chuyên môn (từ ngữ)
danh từ giống cái
lí luận dạy học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.