Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichromic




dichromic
[dai'kroumik]
tính từ
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)


/dai'kroumik/

tính từ
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)

Related search result for "dichromic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.