Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diatonic




diatonic
[,daiə'tɔnik]
tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
diatonic scale
gam âm nguyên
diatonic modulation
chuyển giọng âm nguyên


/,daiə'tɔnik/

tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
diatonic scale gam (âm) nguyên
diatonic modulation chuyển giọng (âm) nguyên

Related search result for "diatonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.