|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diaspora
| [diaspora] | | danh từ giống cái | | | sự tản ra của một dân tộc hoặc một cộng đồng | | | (histoire) tập hợp các cộng đồng Do Thái sống ở ngoài vùng Palextin sau vụ lưu vong (thề kỷ 6 sau công nguyên) hay là dân Do Thái sống ở ngoài nước Israen kể từ ngày lập ra nước này |
|
|
|
|