Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagramme


[diagramme]
danh từ giống đực
biểu đồ
diagramme floral
(thực vật học) hoa đồ
diagramme de blocs
biểu đồ khối, sơ đồ khối
diagramme divariant
biểu đồ hai biến số
diagramme de constitution
biểu đồ cấu trúc
diagramme de distribution
biểu đồ phân phối
diagramme du fonctionnement
biểu đồ vận hành (máy)
diagramme thermique
biểu đồ nhiệt
diagramme triangulaire
biểu đồ tam giác
diagramme d'indicateur
biểu đồ chỉ báo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.