|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagramme
| [diagramme] | | danh từ giống đực | | | biểu đồ | | | diagramme floral | | | (thực vật học) hoa đồ | | | diagramme de blocs | | | biểu đồ khối, sơ đồ khối | | | diagramme divariant | | | biểu đồ hai biến số | | | diagramme de constitution | | | biểu đồ cấu trúc | | | diagramme de distribution | | | biểu đồ phân phối | | | diagramme du fonctionnement | | | biểu đồ vận hành (máy) | | | diagramme thermique | | | biểu đồ nhiệt | | | diagramme triangulaire | | | biểu đồ tam giác | | | diagramme d'indicateur | | | biểu đồ chỉ báo |
|
|
|
|