|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diagrammatical
diagrammatical | [,daiəgrə'mætikəl] | | Cách viết khác: | | diagrammatic | | [,daiəgrə'mætik] | | | như diagrammatic |
/,daiəgrə'mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/
tính từ (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ
|
|
|
|