Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diachulum




diachulum
[dai'ækjuləm]
Cách viết khác:
diachylon
[dai'ækilən]
diachylum
[dai'ækiləm]
danh từ
(y học) thuốc dán chì oxyt (thuốc cao tan sưng)


/dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/

danh từ
(y học) thuốc dán chì oxyt

Related search result for "diachulum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.