|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabolique
| [diabolique] | | tính từ | | | xem diable 1 | | | Tentation diabolique | | sự cám dỗ của ma quỷ | | | quỷ quái, độc ác | | | Machination diabolique | | mưu mô quỷ quái | | | Un sourire diabolique | | nụ cười độc ác | | phản nghĩa Angélique, divin |
|
|
|
|