devolution
devolution | [,di:və'lu:∫n] | | danh từ | | | sự chuyển giao quyền lực (nhất là từ chính quyền trung ương) cho nhà chức trách địa phương | | | sự để lại (tài sản...) | | | (sinh vật học) sự thoái hoá |
/,di:və'lu:ʃn/
danh từ sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...) sự để lại (tài sản...) (sinh vật học) sự thoái hoá
|
|